Loại Tivi | Smart Tivi NanoCell |
Kích cỡ màn hình | 86 inch |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Loại màn hình | LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố |
Hệ điều hành | webOS 25 |
Chất liệu chân đế | Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền tivi | Nhựa |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2025 |
Công nghệ hình ảnh | Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness, HLG, HDR10, Dynamic Tone Mapping, FilmMaker Mode, Dải màu rộng Nano Color, 4K Super Upscaling, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Chế độ game HGiG, 4K Expression Enhancer, 10 chế độ hình ảnh |
Bộ xử lý | α7 AI Processor 4K Gen8 |
Tần số quét thực | 60 Hz |
Tiện ích | Điều khiển bằng điện thoại (LG ThinQ), Nhận diện giọng nói (LG Voice Recognition, LG Voice Search tiếng Việt, Alexa), Chiếu hình từ điện thoại (LG ThinQ, AirPlay 2, Google Cast), Remote thông minh (Magic Remote), Kết nối thiết bị trong nhà (LG ThinQ, Apple HomeKit), Ứng dụng (YouTube, Netflix, Galaxy Play, FPT Play, TV 360, VieON), Tích hợp MS Copilot, Trình duyệt web, Multi View, Các tính năng AI (AI Agent, AI Concierge, AI Chatbot, AI Search) |
Công nghệ âm thanh | Tổng công suất loa: 20W, 2 loa, Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync, TV Sound Mode Share, α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix), WOW Orchestra |
Cổng kết nối | Wi-Fi, Cổng mạng LAN, Bluetooth 5.1, 2 cổng USB A, 3 cổng HDMI (1 cổng HDMI eARC), 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC |
Kích thước có chân, đặt bàn | |
Khối lượng có chân | 45.9 kg |
Kích thước không chân, treo tường | |
Khối lượng không chân | 45.2 kg |
Tính năng chính
Smart Tivi LG NanoCell AI 4K 86 Inch 86NANO80ASA